Con Người và Tính Cách - Bài 4
23 từ vựng • Mô tả: Con Người và Tính Cách
Danh sách từ
-
actor
(noun /ˈæk.tɚ/)
Diễn viên.
-
actress
(noun /ˈæk.trəs/)
Nữ diễn viên.
-
adult
(noun /əˈdʌlt/)
Người trưởng thành.
-
anyone
(pronoun /ˈen.iˌwʌn/)
Bất kỳ ai.
-
arm
(noun /ɑːrm/)
Cánh tay.
-
artist
(noun /ˈɑːr.tɪst/)
Nghệ sĩ.
-
aunt
(noun /ænt/)
Cô, dì, bác gái, thím.
-
baby
(noun /ˈbeɪ.bi/)
Em bé.
-
body
(noun /ˈbɑː.di/)
Cơ thể.
-
boy
(noun /bɔɪ/)
Cậu bé.
-
boyfriend
(noun /ˈbɔɪ.frend/)
Bạn trai.
-
brother
(noun /ˈbrʌð.ɚ/)
Anh, em trai.
-
afraid
(adjective /əˈfreɪd/)
Sợ hãi.
-
amazing
(adjective /əˈmeɪ.zɪŋ/)
Kinh ngạc, tuyệt vời.
-
angry
(adjective /ˈæŋ.ɡri/)
Tức giận.
-
bad
(adjective /bæd/)
Xấu, kém.
-
beautiful
(adjective /ˈbjuː.t̬ə.fəl/)
Đẹp.
-
best
(adjective /best/)
Tốt nhất.
-
better
(adjective /ˈbet̬.ɚ/)
Tốt hơn.
-
big
(adjective /bɪɡ/)
Lớn.
-
blonde
(adjective /blɑːnd/)
Tóc vàng.
-
bored
(adjective /bɔːrd/)
Chán.
-
boring
(adjective /ˈbɔːr.ɪŋ/)
Nhàm chán.